Characters remaining: 500/500
Translation

bóng thung

Academic
Friendly

Từ "bóng thung" trong tiếng Việt thường được dùng để chỉ một loại cây thân cứng, dày thường mọc thành hàng, tạo thành bóng rợp. Cây bóng thung thường được trồngnhững nơi công cộng, công viên hoặc ven đường để tạo bóng mát cho người đi bộ.

Định nghĩa:

"Bóng thung" một loại cây, thuộc họ cây thân gỗ, dày cứng, thường được sử dụng để tạo bóng mát.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Chúng ta có thể ngồi nghỉ dưới bóng thung để tránh nắng."
    • "Bóng thung xanh mát làm cho công viên trở nên dễ chịu hơn."
  2. Câu nâng cao:

    • "Những hàng bóng thung tạo ra một không gian xanh tươi, giúp chúng ta thư giãn sau những giờ làm việc căng thẳng."
    • "Mỗi khi đến, bóng thung lại trở thành nơi vui chơi lý tưởng cho trẻ em trong khu phố."
Các biến thể cách sử dụng:
  • "Bóng thung" thường được dùng trong ngữ cảnh nói về cây cối, bóng râm, hoặc môi trường xanh.
  • Có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ, dụ: "cây bóng thung" (cây cụ thể), "bóng thung rợp mát" (tình trạng bóng râm do cây tạo ra).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Cây xanh: Một thuật ngữ chung chỉ các loại cây cối.
  • Cây bóng mát: Từ này nhấn mạnh vào chức năng tạo bóng của cây, có thể dùng để chỉ nhiều loại cây khác nhau, không chỉ riêng bóng thung.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "bóng thung", bạn nên nhớ rằng mang một ý nghĩa cụ thể liên quan đến loại cây nhất định. Trong văn nói hay văn viết, chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các từ khác có nghĩa tương tự nhưng không chính xác.

  1. một thứ cây thân cứng dầy bóng rợp

Comments and discussion on the word "bóng thung"